Your Trusted Partner
for Health
LIFESTYLE HEALTH SCREENING
| STT | Danh Mục Khám | Lifestyle Health Screening |
| Khám lâm sàng | ||
| 1 |
Khám lâm sàng với Bác sĩ Nội Tổng Quát, bao gồm tiền sử bệnh (nếu có), tư vấn tình trạng sức khỏe và đọc kết quả. |
⬤ |
| 4 | Kiểm tra chỉ số cơ thể | ⬤ |
| 7 | Kiểm tra huyết áp | ⬤ |
| 8 | Xác định lượng mỡ cơ thể | ⬤ |
| Khám phụ khoa và các xét nghiệm dành cho Nữ | ||
| 10 | Khám vú cho nữ | ⬤ |
| 11 | Khám phụ khoa cho nữ (dành cho nữ đã lập gia đình) | ⬤ |
| 12 | Wetmount | ⬤ |
| 13 | Xét nghiệm tế bào cổ tử cung PAP’s Smear | ⬤ |
| 14 | HPV testing ( Liquid Prep) | ⬤ |
| Chẩn đoán hình ảnh & thăm dò chức năng | ||
| 21 | Điện tâm đồ | ⬤ |
| Xét nghiệm | ||
| 23 | Kiểm tra mỡ máu Cholesterol toàn phần Cholesterol HDL-LDL Triglycerides |
⬤ |
| Chức năng thận | ||
| 24 | Kiểm tra chức năng thận (Urea) | ⬤ |
| 25 | Xét nghiệm sinh hóa chức năng thận (Creatinine) | ⬤ |
| 26 | Kiểm tra nồng độ Uric Acid | ⬤ |
| Chức năng gan | ||
| 28 | Kiểm tra chức năng gan (SGOT-SGPT) | ⬤ |
| 29 | Kiểm tra men gan: Gamma GT test (LFT) | ⬤ |
| Các xét nghiệm khác | ||
| 36 | Xét nghiệm đường huyết lúc đói | ⬤ |
| 37 | Glycosolated hb (HbA1c) | ⬤ |
| 42 | Phân tích nước tiểu | ⬤ |
| Proposed Price | 1,900,000 | |